Tổng đài Panasonic KX-TDA600 -16-32

Mô tả chi tiết sản phẩm
Tổng đài Panasonic KX-TDA600-16-32, Tổng đài điện thoại Panasonic KX-TDA600-16-32, Tổng đài điện thoại KX-TDA600-16-32, Tổng đài IP Panasonic KX-TDA600-16-32
Tổng đài Panasonic KX-TDA600 - 16 trung kế- 32 thuê bao thường
- 01 Khung chính Tổng đài Panasonic KX-TDA600.
- 01 Card nguồn KX-TDA0103 để cắm hệ thống Tổng đài Panasonic KX-TDA600.
- 01 Card KX-TDA6181 mở rộng 16 trung kế
- 02 Card KX-TDA6174 mở rộng 16 thuê bao thường
Tổng quan Tong dai Panasonic KX-TDA600-16-32,
Bộ Tổng đài Panasonic KX-TDA600 gồm nhiều khe cắm tùy chọn:
- Dễ dàng lắp đặt, lập trình và sử dụng
- Hệ thống thân thiện với người dùng
- Thiết bị ngoại vi đồng bộ
- Ứng dụng đa giải pháp giúp nâng cao hiệu quả của doanh nghiệp
- Công cụ giám sát và quản lý hiệu quả, tiết kiệm chi phí
- Phương tiện làm việc chuyên nghiệp
- Phát sóng không dây
- Door Phone
- Tổng đài panasonic kx-tda600 có khả năng tiết kiệm chi phí đầu tư và chi phí liên lạc
- Khả năng quản lý tập trung
- Khả năng thiết lập một trung tâm dịch vụ khách hàng ảo giữa các chi nhánh
- Linh hoạt với thiết bị đầu cuối tương thích cao
- Luôn đảm bảo liên lạc, không bị hạn chế bởi không gian
Thông số kỹ thuật tong dai Panasonic KX-TDA600-16-32
| Cấu hình | 16 trung kế - 32 thuê bao thường |
| Khả năng mở rộng |
960 máy lẻ nội bộ analog |
| Cấu hình khung chính ban đầu | 16 trung kế - 32 thuê bao thường |
| Tổng sô khe cắm card | - 01 khung chính tổng đài panasonic KX-TDA600 có 10 khe cắm vào 1 khe optio |
| Kích thước ( Dài / Rộng / Cao) | 414x430x270 mm |
| Trọng lượng | 16 Kg per cabinet |
| Điện thoại viên tự động( DISA) | Có, Mua thêm card |
| Chức năng chuông cửa/ mở cửa | Có, tích hợp sẵn |
| Điều chỉnh thời gian Flash riêng cho từng máy | Có, tích hợp sẵn |
| Gọi thẳng ra ngoài không qua đầu 9 | Có, tích hợp sẵn |
| Khóa thuê bao | Có, tích hợp sẵn |
| Thiết lập số điện thoại khẩn cấp | Có, tích hợp sẵn |
| Mã chiếm đường riêng cho từng trung kế | Có, tích hợp sẵn |
| Nhạc chờ | Có, tích hợp sẵn |
| Nhóm Pickup | Có, tích hợp sẵn |
| Nhóm Rung chuông đồng thời | Có, tích hợp sẵn |
| Nhóm rung chuông lần lượt | Có, tích hợp sẵn |
| Tự động đổ chuông máy lễ tân khi bấm nhầm số, máy bận hoặc không nhấc máy | Có, tích hợp sẵn |
| Đánh số máy lẻ linh hoạt | Có, tích hợp sẵn |
| Thông báo cuôc gọi đến | Có, tích hợp sẵn |
| Dễ dàng chuyển cuộc gọi | Có, tích hợp sẵn |
| Nhóm các đường trung kế | Có, tích hợp sẵn |
| Đàm thoại hội nghị 8 bên | Có, tích hợp sẵn |
| Hỗ trợ ngôn ngữ đa phương tiện | Có, tích hợp sẵn |
| Cài đặt lập trình qua PC | Có, tích hợp sẵn |
| Khoá máy / Mở máy | Có, tích hợp sẵn |
| Tính năng Baby Phone | Có, tích hợp sẵn |
| Đổ chuông theo nhóm | Có, tích hợp sẵn |
| Ghi chi tiết thông báo (SMDR) | Có, tích hợp sẵn |
| Dịch vụ báo thức | Có, tích hợp sẵn |
| Chế độ ngày / đêm | Có, tích hợp sẵn |
| Hạn chế cuộc gọi | Có, tích hợp sẵn |
| Nhóm phân phối cuộc gọi (UCD) | Có, tích hợp sẵn |
| Nhóm người sử dụng | Có, tích hợp sẵn |
| Hiển thị số gọi đến tới từng máy lẻ (CLIP) | Có, tích hợp sẵn |
| Hộp thư thoại Voice Mail | Có, mua thêm card |
| Acount Code | Có, Tích hợp sẵn 1000 Account Code |
| Tự động gọi lại số vừa gọi ( Redial ) | Có, Tích hợp sẵn |
| Chức năng giữ cuộc gọi (hold) | Có, Tích hợp sẵn |
| Lựa chọn kiểu quay số | Có, Tích hợp sẵn |
| Dịch vụ không quấy rầy (DND) | Có, Tích hợp sẵn |
| Bàn điều khiển | Có, Mua thêm bàn điều khiển |
| Nghe trộm, nghe xen | Có, Tích hợp sẵn |
| Hạn chế thời gian gọi. | Có, Tích hợp sẵn |
| Phím Linh hoạt DSS | Có, Mua thêm bàn DSS |
| Tính năng thuê bao kỹ thuật số | Có, Tích hợp sẵn |
| Tính cước có sử dụng phần mềm | Có, Mua thêm phần mềm tính cước |
| Cổng CD cho máy Key Phone | Không |
| Cổng CD 16 | Không |
| Cổng Serial | Có, Tích hợp sẵn |
| Cổng USB | Có, Tích hợp sẵn |
| TFE ( Entrance telephone ) | Không |
| Kết nối điện thoại số 2 dây Upo 4 | Không |
| Kết nối điện thoại số 2 dây Upo 8 | Không |
| Nhận biết xung đảo cực | Có, Tích hợp sẵn |
| Chức năng báo lại khi đường dây rỗi | Có, Tích hợp sẵn |
| Khoá thuê bao từ xa | Có, Tích hợp sẵn |
| Đổ chuông trễ | Có, Tích hợp sẵn |
| Lớp dịch vụ hạn chế ( COS ) | Có, Tích hợp sẵn |
| Cuộc gọi chờ | Có, Tích hợp sẵn |
| Sử dụng bàn điều khỉên điện thoại viên | Có, Mua thêm bàn DSS |
| Tính năng Voice IP | Có, mua thêm card |
| Cổng thêm thiết bị kỹ thuật sô ( XPD ) | Có, mua thêm card |
| Modem kết nối lập trình từ xa | Không |
| Trung kế E1, T1 | Có, Mua thêm card |
| Quay sô tắt với danh bạ sẵn có | Có, Tích hợp sẵn |
| Đổ chuông phân biệt ( Gọi nội bộ và từ ngoài vào ) | Có, Tích hợp sẵn |
| Chuyển nguồn khhi mất điện ( Backup ) | Có, Mua thêm thiết bị ngoài |
| Tự động chèn 171,178 | Có, Tích hợp sẵn |
| Ghi âm cuộc điên thoại | Có, Mua thiết bị gắn ngoài |
| Tai nghe điện viên có dây và không dây | Có, Mua thêm thiết bị |
| Gọi điện thoại quốc tế giá rẻ | Có, Mua thêm thiết bị |
| Gọi di động, liên tỉnh giá rẻ | Có, Mua thiết bị gắn ngoài |
| Kết nối các chi nhánh trong nước và quốc tể ( Networking ) | Có, Mua thiết bị gắn ngoài |
| Kết nối máy điện thoại hội nghị họp giữa các chi nhánh | Có, Mua thiết bị gắn ngoài |
| Kết nối điện thoại không dây cự ly gần và xa | Có, Mua thiết bị gắn ngoài |
| Thiết lập trung tâm dịch vụ khách hàng ( Callcenter) | Có, Mua thiết bị gắn ngoài |
| Thiết lập mạng tổng đài không dây | Có, Mua thiết bị gắn ngoài |
| Điện thoại hội nghị truyền hình trực tuyến không dây | Có, Mua thiết bị gắn ngoài |
| Kết nối với hệ thống loa ngoài ( Paging) | Có, Mua thiết bị gắn ngoài |
| Kết nối nhạc chờ ngoài | Có, Mua thiết bị gắn ngoài |
| Kết nối Camera IP giám sát từ xa | Có, Mua thiết bị gắn ngoài |
| Kết nối hệ thống chống sét đường nguồn và trung kế của tổng đài | Có, Mua thiết bị gắn ngoài |
| Kết nối thiêt bị thông tín hiệu thoại khi tổng đài điện thoại mất điện | Có, Liên lạc trực tiếp |
| Kết nối hệ thống giám sát cuộc gọi vào và ra | Có, Mua thêm thiết bị ngoài |
| Kết nối máy điện thoại có hình | Có, Trong thời gian bảo hành |
| Kết nối chuông kích tiếng | Có, sau thời gian bảo hành |
| Kết nối hộp Postef bưu điện | Có, Liên lạc trực tiếp |
| Kết nối hộp diêm chống sét chống nhiễu | Có, Liên lạc trực tiếp |
| Kết nối mạng LAN | Có, Liên lạc trực tiếp |
| Kết nối thiêt bị ghi âm và trả lời tự động khi vắng mặt | Có, Liên lạc trực tiếp |
| Kết nối máy FAX giấy nhiệt, giấy thường, laser,đa chức năng | Có, Liên lạc trực tiếp |
| Kết nối hệ thống truyền hình cáp, truyền hình vệ tinh, truyền hình kỹ thuật số mặt đất | Có, Mua thêm thiết bị ngoài |
| Kết nối hệ thống báo động, báo cháy, báo trộm | Có, Mua thêm thiết bị ngoài |
| Dịch vụ bảo hành tại địa điểm | Có, Liên lạc trực tiếp |
| Dịch vụ bảo trì bảo dưỡng hệ thống tại địa điểm | Có, Liên lạc trực tiếp |
| Dịch vụ sửa chữa thiết bị | Có, Liên lạc trực tiếp |
| Dịch vụ thanh lý tổng đài đã qua sử dụng | Có, Liên lạc trực tiếp |
| Dịch vụ vận chuyển đến địa điểm giao nhận | Có, Liên lạc trực tiếp hoặc qua chuyển phát nhanh |
| Tư vấn sử dụng dịch vụ giá trị gia tăng thuê bao bưu điện | Có, Liên lạc trực tiếp |
| Tư vấn thiết kế và lắp đặt hệ thống | Có, Liên lạc trực tiếp |
| Tư vấn giải pháp thoại và viễn thông | Có, Liên lạc trực tiếp |
| Truyền dẫn không dây viba | Có, Liên lạc trực tiếp |
| Tính năng bộ đàm điện thoại | Có, Liên lạc trực tiếp |
| Kết nối mạng LAN & ADLS | Có, mua thêm card |
| TEM1 ( 20 kênh ) | Có, mua thêm card |
| TEM1 ( 45 kênh ) | Có, mua thêm card |
| Kết nối 1 cổng ISDN 2 | Có, mua thêm card |
| Kết nối 1 cổng ISDN 5 | Có, mua thêm card |
| Điện áp nguồn yêu cầu | |
| Hoạt động tại tần số nguồn điện | |
| Tỷ lệ điện áp ra | |
| Điện áp khi có cuộc gọi | |
| Thời gian chờ quay số | |
| Điện trở cách ly giữa 2 dây, và giữa các dây với đất | |
| Phát hiện RMS các cuộc gọi vào |
Phân phối độc quyền tổng đài panasonic toàn quốc
Tag: Tổng đài Panasonic KX-TDA600-16-40, Tổng đài điện thoại Panasonic KX-TDA600-16-40, Tổng đài điện thoại KX-TDA600-16-40, Tổng đài IP Panasonic KX-TDA600-16-40, Tổng đài Panasonic KX-TDA600-16-48, Tổng đài Panasonic KX-TDA600-16-64, Tổng đài Panasonic KX-TDA600-16-64, Tổng đài Panasonic KX-TDA600-16-80, Tổng đài Panasonic TDA 600, Tổng đài Panasonic, Tổng đài IP panasonic, tổng đài 1900




